TT
|
Quy mô các công trình
|
Đơn vị
|
Trị số
|
An Khê
|
Ka Nak
|
1 |
2
|
3
|
4
|
5
|
I
|
Tuyến áp lực
|
|
|
|
1
|
Đập dâng chính
|
|
|
|
|
- Loại đập
|
|
Đập đất
|
Đá đổ BMBT
|
|
- Cao trình đỉnh đập
|
m
|
433.30
|
521.60
|
|
- Chiều cao lớn nhất
|
m
|
23.50
|
68.00
|
|
- Chiều cao theo đỉnh (Kể cả đập tràn)
|
m
|
1261.00
|
849.00
|
|
- Chiều rộng đỉnh đập
|
m
|
8.00
|
10.00
|
|
- Mái dốc thượng lưu mtl
|
|
3.0;2.75
|
1.405
|
|
- Mái dốc hạ lưu mhl
|
|
2.5;2.0
|
1.50;1.50
|
2
|
Đập tràn xả lũ: Đập bê tông cốt thép
|
|
|
|
|
- Số khoang tràn
|
Khoang
|
4
|
3
|
|
- Chiều rộng mỗi khoang
|
m
|
12.00
|
12.00
|
|
- Cao trình ngưỡng tràn
|
m
|
416.00
|
502.00
|
|
- Cao trình đỉnh tràn
|
m
|
433.40
|
520.40
|
|
- kích thước cửa van cung: Rộng*Cao
|
m*m
|
12*14.7
|
12*14.7
|
|
- Lưu lượng xả lũ KT lớn nhất với p=0.5%
|
m3/s
|
4350.7
|
3311.30
|
|
- Lưu lượng xả lũ KT lớn nhất với p=0.1%
|
m3/s
|
5155.90
|
3907.00
|
|
- Cột nước lớn nhất trước tràn với lũ KT
|
m
|
15.45
|
14.80
|
II
|
Tuyến năng lượng
|
|
|
|
1
|
Kênh dẫn vào: Mặt cắt hình thang
|
|
|
|
|
- Chiều dài theo đáy kênh
|
m
|
5074.00
|
66.00
|
|
- Chiều rộng đáy kênh
|
m
|
6.00
|
10.00
|
|
- Độ dốc đáy kênh
|
%
|
0.02
|
(1/7)
|
|
- Cao độ đáy kênh đầu kênh
|
m
|
421.90
|
482.50
|
|
- Lưu lượng thiết kế
|
m3/s
|
50.00
|
42.0
|
2
|
Cửa lấy nước: Bằng bê tông cốt thép
|
|
|
|
|
- Chiều cao cửa
|
m
|
22.30
|
47.60
|
|
- Chiều rộng cửa
|
m
|
13.50
|
14.50
|
|
- Cao trình đỉnh cửa
|
m
|
433.30
|
521.60
|
|
- Cao trình ngưỡng cửa
|
m
|
413.00
|
477.00
|
|
- Số khoang cửa
|
Khoang
|
2
|
2
|
|
- Chiều rộng mỗi khoang
|
m
|
4.00
|
3.75
|
|
- Lưu lượng lớn nhất qua nhà máy
|
m3/s
|
50.00
|
42.00
|
3
|
Đường hầm dẫn nước: Có áo bằng bê tông cốt thép
|
|
|
|
|
- Số lượng hầm
|
Cái
|
1
|
1
|
|
- Chiều dài đường hầm
|
m
|
3075.20
|
493.20
|
|
- Đường kính trong
|
m
|
4.50
|
4.00
|
|
- Chiều dày áo bê tông
|
m
|
0.40
|
0.40
|
|
- Độ dốc dọc
|
%
|
5.0;0.4
|
6.5
|
4
|
Tháp điều áp: Có áo bê tông cốt thép
|
|
|
|
|
- Số lượng tháp
|
Cái
|
1
|
|
|
- Cao độ đỉnh tháp
|
m
|
460.00
|
|
|
- Chiều cao tháp
|
m
|
65.50
|
|
|
- Đường kính trong
|
m
|
9.50
|
|
|
- Chiều dày áo bê tông
|
m
|
0.5;1.0
|
|
5
|
Nhà van: Bằng bê tông cốt thép
|
|
|
|
|
- Cao trình nhà van
|
m
|
388.50
|
|
|
- Số lượng đĩa van
|
Van
|
1
|
|
|
- Kích thước nhà van: Dài*Rộng
|
m
|
10.0*15.5
|
|
6
|
Đường ống áp lực bằng thép có mối bù
|
|
|
|
|
- Số lượng đường ống
|
ống
|
1
|
|
|
- Chiều dài đường ống
|
m
|
942.50
|
|
|
- Đường kính trong từng đoạn ống
|
m
|
3.4-3.0
|
|
|
- Chiều dày từng đoạn ống
|
mm
|
16-38
|
|
7
|
Nhà máy thủy điện
|
|
|
|
|
- Số tổ máy
|
Tổ
|
2 |
2 |
|
- Chủng loại tuốc bin
|
|
Tâm trục
|
Tâm trục
|
|
- Cao trình tuốc bin
|
m
|
44.23
|
450.00
|
|
- Cao trình sàn gian máy
|
m
|
55.00
|
466.00
|
|
- Cao trình sàn lắp máy
|
m
|
55.00
|
458.10
|
|
- Kích thước nhà máy: Dài*Rộng*Cao
|
m
|
51*33.3*36.8
|
38.4*25.4*36.6
|
8
|
Kênh xả: Mặt cắt hình thang
|
|
|
|
|
- Chiều dài theo đáy kênh
|
m
|
2558.30
|
133.00
|
|
- Chiều rộng đáy kênh
|
m
|
14.00
|
8.00
|
|
- Độ dốc đáy kênh
|
%
|
0.02
|
0.02
|
9
|
Trạm phân phối ngoài trời
|
|
|
|
|
- Cao trình đặt trạm
|
m
|
70.00
|
|
|
- Kích thước đặt trạm: Dài*Rộng
|
m
|
102*61
|
|